Có 2 kết quả:

一貫 yī guàn ㄧ ㄍㄨㄢˋ一贯 yī guàn ㄧ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nhất quán, kiên định, trước sau như một

Từ điển Trung-Anh

(1) consistent
(2) constant
(3) from start to finish
(4) all along
(5) persistent

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nhất quán, kiên định, trước sau như một

Từ điển Trung-Anh

(1) consistent
(2) constant
(3) from start to finish
(4) all along
(5) persistent

Bình luận 0