Có 2 kết quả:
一貫 yī guàn ㄧ ㄍㄨㄢˋ • 一贯 yī guàn ㄧ ㄍㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhất quán, kiên định, trước sau như một
Từ điển Trung-Anh
(1) consistent
(2) constant
(3) from start to finish
(4) all along
(5) persistent
(2) constant
(3) from start to finish
(4) all along
(5) persistent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nhất quán, kiên định, trước sau như một
Từ điển Trung-Anh
(1) consistent
(2) constant
(3) from start to finish
(4) all along
(5) persistent
(2) constant
(3) from start to finish
(4) all along
(5) persistent
Bình luận 0